🌟 바닥을 기다
🗣️ 바닥을 기다 @ Ví dụ cụ thể
- 바닥을 기다. [기다]
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tâm lí (191) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Xin lỗi (7) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Thông tin địa lí (138) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chào hỏi (17) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)