🌟 바닥을 기다

1. 정도나 수준이 매우 낮다.

1. TRƯỜN DƯỚI ĐÁY: Mức độ hay trình độ rất thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 우리 학교 축구부는 전국에서 바닥을 길 정도로 실력이 형편없다.
    Our school's football team is bad enough to bottom out all over the country.

바닥을 기다: crawl on the bottom,床を這う,ramper sur le fond,gatear el piso, gatear el suelo,يزحف على القاعدة,(хадмал орч) ёроолоор төлхөх,trườn dưới đáy,(ป.ต.)ทำให้พื้นว่าง ; ว่างติดก้น,rendah,,爬在地上;垫底,

🗣️ 바닥을 기다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 바닥을기다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Tìm đường (20) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Sở thích (103) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)